1 | Quyết Định Của UBND TPHCM Về TTHC | | Quyết Định Của UBND TPHCM Về TTHC | | |
2 | I. Lĩnh vực Nghĩa vụ quân sự | | | | |
3 | VI. Nghĩa vụ quân sự | | VI. Nghĩa vụ quân sự | | |
4 | XI. Kinh doanh khí - Phòng kinh tế | | XI. Kinh doanh khí - Phòng kinh tế | | |
5 | XIII. Lưu thông hàng hóa trong nước - Phòng kinh tế | | XIII. Lưu thông hàng hóa trong nước - Phòng kinh tế | | |
6 | XVIII. Phòng, chống tệ nạn xã hội - Phòng lao động | | XVIII. Phòng, chống tệ nạn xã hội - Phòng lao động | | |
7 | XIX. Tiền lương - Phòng lao động | | XIX. Tiền lương - Phòng lao động | | |
8 | XX. Trẻ em - Phòng lao động | | XX. Trẻ em - Phòng lao động | | |
9 | XXII. Thi đua - khen thưởng - Phòng nội vụ | | XXII. Thi đua - khen thưởng - Phòng nội vụ | | |
10 | XXIII. Tổ chức - Biên chế - Phòng nội vụ | | XXIII. Tổ chức - Biên chế - Phòng nội vụ | | |
11 | XXIV. Tôn giáo Chính phủ - Phòng nội vụ | | XXIV. Tôn giáo Chính phủ - Phòng nội vụ | | |
12 | XXVI. Đường bộ | | XXVI. Đường bộ | | |
13 | XXVII. Hạ tầng kỹ thuật | | XXVII. Hạ tầng kỹ thuật | | |
14 | XXXI. Đất đai | | XXXI. Đất đai | | |
15 | XXXII. Tài nguyên nước | | XXXII. Tài nguyên nước | | |
16 | XXXVII. Báo chí | | XXXVII. Báo chí | | |
17 | XXXIX. Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử | | XXXIX. Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử | | |
18 | XXXXII. Giải quyết khiếu nại | | XXXXII. Giải quyết khiếu nại | | |
19 | XXXXIV. Tiếp công dân | | XXXXIV. Tiếp công dân | | |
20 | CAH-03 Lĩnh vực quản lý giao thông | | CAH-03 Lĩnh vực quản lý giao thông | | |
21 | CAH-06 Lĩnh vực phòng cháy, chữa cháy | | CAH-06 Lĩnh vực phòng cháy, chữa cháy | | |
22 | 00CNVPDK-02. Lĩnh vực giao dịch đảm bảo | | 00CNVPDK-02. Lĩnh vực giao dịch đảm bảo | | |
23 | V. Các cơ sở giáo dục khác - Phòng giáo dục | | V. Các cơ sở giáo dục khác - Phòng giáo dục | | |
24 | VII. Giáo dục tiểu học - Phòng giáo dục | | VII. Giáo dục tiểu học - Phòng giáo dục | | |
25 | XIV. Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) - Phòng Kinh tế | | XIV. Thành lập và hoạt động của hợp tác xã (liên hiệp hợp tác xã) - Phòng Kinh tế | | |
26 | XV. Bảo trợ xã hội - Phòng lao động | | XV. Bảo trợ xã hội - Phòng lao động | | |
27 | II. Lĩnh vực Đường bô | | | | |
28 | XXVIII. Hoạt động xây dựng | | XXVIII. Hoạt động xây dựng | | |
29 | XXXIII. Bồi thường nhà nước | | XXXIII. Bồi thường nhà nước | | |
30 | XXXV. Hộ tịch | | XXXV. Hộ tịch | | |
31 | XXXVI. Phổ biến giáo dục pháp luật | | XXXVI. Phổ biến giáo dục pháp luật | | |
32 | XXXX. Văn hóa | | XXXX. Văn hóa | | |
33 | XXXXI. Xuất Bản, In và Phát hành | | XXXXI. Xuất Bản, In và Phát hành | | |
34 | XXXXV. Đất đai ( Văn phòng đăng ký ) | | XXXXV. Đất đai ( Văn phòng đăng ký ) | | |
35 | CAH-01 Lĩnh vực quản lý hành chính về trật tự xã hội | | CAH-01 Lĩnh vực quản lý hành chính về trật tự xã hội | | |
36 | CAH-04 Lĩnh vực quản lý hành chính về trật tự xã hội | | CAH-04 Lĩnh vực quản lý hành chính về trật tự xã hội | | |
37 | CAH-07 Lĩnh vực quản lý giao thông | | CAH-07 Lĩnh vực quản lý giao thông | | |
38 | XXIX. Quy hoạch xây dựng, kiến trúc | | XXIX. Quy hoạch xây dựng, kiến trúc | | |
39 | XXX. Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | | XXX. Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) | | |
40 | XXXIV. Chứng thực | | XXXIV. Chứng thực | | |
41 | III Lâm Nghiệp | III Lâm Nghiệp | III Lâm Nghiệp | | |
42 | VI. Giáo dục mầm non - Phòng giáo dục | | VI. Giáo dục mầm non - Phòng giáo dục | | |
43 | VIII. Giáo dục trung học - Phòng giáo dục | | VIII. Giáo dục trung học - Phòng giáo dục | | |
44 | IX. Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân - Phòng giáo dục | | IX. Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân - Phòng giáo dục | | |
45 | X. Văn bằng, chứng chỉ - Phòng giáo dục | | X. Văn bằng, chứng chỉ - Phòng giáo dục | | |
46 | XII. Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn - Phòng kinh tế | | XII. Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn - Phòng kinh tế | | |
47 | XVI. Giáo dục nghề nghiệp - Phòng lao động | | XVI. Giáo dục nghề nghiệp - Phòng lao động | | |
48 | XVII. Người có công - Phòng lao động | | XVII. Người có công - Phòng lao động | | |
49 | XXI. Việc làm - Phòng lao động | | XXI. Việc làm - Phòng lao động | | |
50 | XXV. Đường thủy nội địa | | | | |
51 | XXXVIII. Gia đình | | XXXVIII. Gia đình | | |
52 | XXXXIII. Phòng, chống tham nhũng | | XXXXIII. Phòng, chống tham nhũng | | |
53 | XXXXVI. Đăng ký biện pháp bảo đảm | | XXXXVI. Đăng ký biện pháp bảo đảm | | |
54 | CAH-02 Lĩnh vực phòng cháy, chữa cháy | | CAH-02 Lĩnh vực phòng cháy, chữa cháy | | |
55 | CAH-05 Lĩnh vực quản lý xuất nhập cảnh | | CAH-05 Lĩnh vực quản lý xuất nhập cảnh | | |
56 | 00CNVPDK-01. Lĩnh vực đất đai | | 00CNVPDK-01. Lĩnh vực đất đai | | |